DANH MỤC SẢN PHẨM
Hổ trợ trực tuyến
MISS LUYẾN - 0333.785.816
Mr Trí - 0962.803.686
Mr Triển - 0962.509.686
Mr Tài - 0962.803.686
Mr Hạnh - 0962.844.686
Mr Phúc - 0962.144.686
Mr Sơn - 0962.820.686
Mr Nhân - 0962.094.686
Miss Tình - 0962.854.686
Mr Công - 0962.894.686
Mr Nam - 0962.943.686
MISS NGUYỆT - 0968.177.686
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
BÁN XE PHỌC NÂNG ĐẦU 2 CHÂN ISUZU VĨNH PHÁT CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH
XE PHỌC ISUZU 2 CHAN
ISUZU VĨNH PHÁT
THEO TIÊU CHUẨN CỦA HÃNG SẢN XUẤT
BÁN XE PHỌC NÂNG ĐẦU 2 CHÂN ISUZU VĨNH PHÁT CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH, NƠI BÁN XE PHỌC NÂNG ĐẦU 2 CHÂN ISUZU VĨNH PHÁT CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH, CÔNG TY BÁN XE PHỌC NÂNG ĐẦU 2 CHÂN ISUZU VĨNH PHÁT CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH, XE NÂNG ĐẦU ISUZU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH, XE FOOC NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH.
XE PHỌC NÂNG ĐẦU 2 CHÂN ISUZU VĨNH PHÁT CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH: Là loại xe được đóng trên xe cơ sở là xe ISUZU lắp ráp tại nhà máy ISUZU VĨNH PHÁT và cơ cấu chuyên dùng đóng tại xưởng BAONGOC AUTO, đây là dòng xe được khách hàng đánh giá cao về chất lượng, công năng sử dụng, giá thành đầu tư thấp, khấu hao nhanh, đây là do xe chất lượng Nhật bản nhưng giá thành Việt Nam. Do đó đây luôn là sản phẩm được khách hàng quan tâm nhiều nhất trong thời gian vừa qua của mẫu xe phọc 2 chân nâng đầu chở máy
Cơ cấu nâng đầu: Sàn chở máy, thang leo, cáp kéo lắp ráp tại xưởng BAONGOC AUTO, hệ thống thuỷ lực Ý.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CHASSI ISUZU:
TỔNG TẢI TRỌNG: 12,900KG
TT |
Các nội dung cơ bản (Iterms) |
Thông số (Details) |
1. Thông tin chung (General information) |
||
1.1 |
Loại phương tiện (Type of vehicle) |
Ô TÔ CHASSIS TẢI |
1.2 |
Nhãn hiệu, số loại của phương tiện (Model) |
N.129 |
1.3 |
Công thức bánh xe (Driving wheel) |
4x2 |
2. Thông số về kích thước (Dimension) |
||
2.1 |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm) (Total dimension) (mm) |
8900x2220x3270 |
2.2 |
Khoảng cách trục (mm) (Wheelbase) (mm) |
5210 |
2.3 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) (Front track/ Rear track) (mm) |
1680/1650 |
2.4 |
Chiều dài đầu xe/đuôi xe (mm) (Over hang/ Rear hang) (mm) |
1110/2580 |
2.5 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) (Ground clerance) (mm) |
210 |
3. Thông số về khối lượng (Weight) |
||
3.1 |
Khối lượng bản thân xe chassis (kg) (Curb weight) (kg) |
3210 |
3.2 |
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất xe chassis (kg) (Payload) (kg) |
9600 |
3.3 |
Số người cho phép chở kể cả người lái (người/kg) (Person in truck) (quantity/ kg) |
03/195 |
3.4 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg) (Total weight) (kg) |
12900 |
5. Động cơ (Engine) |
||
5.1 |
Tên nhà sản xuất và kiểu loại động cơ (Manufucturer of engine) (Model of engine) |
ISUZU 4KH1-TC |
5.2 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát (Fuel/ stroke/ cylander/ cooling method) |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
5.3 |
Dung tích xi lanh (cm3) (Cylander capacity) (cm3) |
5193 |
5.4 |
Công suất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay (vòng/phút) (Max power) (kw/rpm) |
129 kw |
5.5 |
Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/Tốc độ quay (vòng/phút) (Max torque) (Nm/rpm) |
Bơm cao áp, phun trực tiếp |
5.6 |
Nồng độ khí thải (Emission standards) |
Đạt mức tiêu chuẩn EURO III |
6. Li hợp (Clutch) |
||
6.1 |
Kiểu loại (Type) (dry or…) |
Ma sát khô |
6.2 |
Kiểu dẫn động (Clucth system) |
Thủy lực, trợ lực khí nén |
6.3 |
Số đĩa (Quantity) |
01 |
7. Hộp số (Transmission) |
||
7.1 |
Nhãn hiệu hộp số chính (Model of main) |
ISUZU MLD-6Q |
7.2 |
Kiểu loại (Type) (Machanical or auto..) |
Số sàn, 6 số tiến và 1 số lùi |
9. Cầu xe (Axle) |
||
9.1 |
Cầu dẫn hướng (Front axle brand name) |
Cầu trước |
9.2 |
Cầu chủ động (Rear axle brand name) |
Cầu sau |
10. Vành bánh xe, lốp (Tire/ Wheel trim) |
||
10.1 |
Số lượng (Quantity) |
6+1 |
10.2 |
Lốp trước/sau (inch) (Front/ Rear tires) (inch) |
8.25-20 |
12. Hệ thống phanh (Brake system) |
||
12.1 |
Phanh công tác (Main Brake) |
|
- Kiểu loại (Type) (Drum brake or..) |
Phanh hơi |
|
- Dẫn động (Driving type (by double air or..) |
Khí nén, 2 dòng |
|
- Tác động (Contact directly to) |
Lên các bánh xe |
|
- Đường kính trống phanh trước/sau (mm) (Diametter of drum brake, front/ rear) (mm) |
Ø320x120/Ø320x120 |
|
12.2 |
Phanh đỗ (Parking brake) |
|
- Kiểu loại (Type) (Drum brake or..) |
Tang trống |
|
- Dẫn động (Driving type (by double air or springs.. ) |
Khí nén + Lò xo tích năng |
|
- Tác động (Contact directly to) |
Các bánh xe cầu sau |
|
13. Hệ thống lái (Driving system) |
||
13.1 |
Kiểu loại cơ cấu lái (Type of driving system) (Power assistant..) |
Trục vít-êcu bi, trợ lực thủy lực |
13.2 |
Vô lăng (Driving) |
ISUZU |
14. Khung xe (Frame) |
||
14.1 |
Dầm dọc 1 lớp, thiết diện dầm dọc (mm) (Thickness and dimension of frame) (mm) |
216x70x6 |
15. Hệ thống điện (Electrial system) |
||
15.1 |
Điện áp hệ thống (V) (Power) (V) |
24 |
15.2 |
Bình ắc quy: Số lượng/điện áp (V)/dung lượng (Ah) (Battery: Quantity/ V/ AH) |
02/12/70 |
16. Ca bin |
||
16.1 |
Kích thước (dài x rộng x cao) (mm) (Dimension of cabin) (mm) |
1640x2025x1910 |
16.2 |
Kiểu ca bin (Type of cabin) (turn by hand or by eclectrical) (Air suspension/ machenical system) |
Kiểu lật |
18. Hệ thống điều hòa nhiệt độ (A/conditional system) |
||
18.1 |
Tiêu chuẩn (Lựa chọn thêm) Standards/ Option |
Standards |
CÁC THỦ TỤC MUA BÁN XE:
Khi mua các sản phẩm xe của chúng tôi khách hàng được hỗ trợ vay vốn ngân hàng lên đến 80% giá trị xe, thủ tục vay vốn nhanh gọn, lãi suất thấp, thời gian vay vốn từ 12 đến 36 tháng.
- Khi khách hàng mua xe của công ty chúng tôi bằng 100% vốn tự có không qua vay vốn ngân hàng sẽ được công ty chúng tôi hỗ trợ nhân lực đi đăng ký, đăng kiểm không mất phí.
CAM KẾT SAU BÁN HÀNG:
- Phục vụ khách hàng 24/7.
- Cam kết phụ tùng chính hãng, giá cả cạnh tranh, có bảo hành.
- Luôn đồng hành cùng quý khách hàng trong quá trình sử dụng.
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XNK Ô TÔ BẢO NGỌC Đ/C : Số 1, ngách 42/229, đường Nguyễn Văn Linh, P.Phúc Đồng, Q. Long Biên, Hà Nội VPGD: Phòng 708, Tòa nhà Sunrise Building 2, KĐT Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội Tell : 043.200.5486 Website: xetaijac.com.vn Mail: doxuantrigtvt@gmail.com Hotline kinh doanh xe: 096 280 3686 – 096 293 5586 Phòng phụ tùng: 0969.085.463 // 0972.851.675 |
Bình luận