DANH MỤC SẢN PHẨM
Hổ trợ trực tuyến
MISS LUYẾN - 0333.785.816
Mr Trí - 0962.803.686
Mr Triển - 0962.509.686
Mr Tài - 0962.803.686
Mr Hạnh - 0962.844.686
Mr Phúc - 0962.144.686
Mr Sơn - 0962.820.686
Mr Nhân - 0962.094.686
Miss Tình - 0962.854.686
Mr Công - 0962.894.686
Mr Nam - 0962.943.686
MISS NGUYỆT - 0968.177.686
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
XE BỒN THÔNG HÚT CHẤT THẢI IZUZU 7M3
XE HÚT CHẤT THẢI IZU
CTY BẢO NGỌC XE BỒN THÔNG HÚT CHẤT THẢI IZUZU ,
THEO CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH CỦA HÃNG HOẶC LIÊN HỆ :0962.509.686
CTY Ô TÔ BẢO NGỌC BÁN XE HÚT CHẤT THẢI IZUZU 7m3 ,GIÁ BÁN XE HÚT CHẤT THẢI IZUZU 7m3
Xe hút chất thải 7 khối isuzu chất lượng hàng đầu, giá cả hợp lý, hỗ trợ khách hàng làm thủ tục nhanh chóng
Thông số kỹ thuật:
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ SẢN PHẨM | |||
Loại phương tiện | Ô tô hút chất thải 7 khối (7.000 Lít ) có nền xe cơ sở hiệu ISUZU Lắp ráp Trung Quốc | ||
Xuất xứ | Sản xuất tại nhà máy ô tô CONECO chi nhánh Trung Quốc | ||
Năm Sản xuất | 2015 | ||
THÔNG SỐ CHÍNH | |||
KÍCH THƯỚC | |||
Kích thước bao ngoài | 7,020 × 2210 × 2,740 mm | ||
Kích thước bồn chuyên dùng | 3830 x 1600 x 1600 mm ( 7.000L ) | ||
Công thức bánh xe | 4 x 2 | ||
Chiều dài cơ sở | 4175 mm | ||
KHỐI LƯỢNG | |||
Khối lượng bản thân | 5,410 Kg | ||
Khối lượng cho phép chở | - | ||
Khối lượng toàn bộ | 10,400 Kg | ||
Số chỗ ngồi | 03 (kể cả người lái) | ||
ĐỘNG CƠ | |||
Model | 4HK1 – TCG40 | ||
Loại | Tiêu chuẩn khí thải EURO IV | ||
Dung tích xy lanh | cm3 | ||
Đường kính xi lanh x hành trình piston | (mm) | ||
Tỉ số nén | |||
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu | 190/2600 (Ps/v/ph) | ||
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu | 510 / 1,600 (Nm/v/ph) | ||
KHUNG XE | |||
Hộp số | - | ||
Hộp số chính | Kiểu | Cơ khí, 06 số tiến + 01 số lùi | |
Tỉ số truyền | - | ||
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
||
HỆ THỐNG PHANH | |||
Hệ thống phanh chính | Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không và phanh hơi | ||
Hệ thống phanh dừng | Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số | ||
HỆ THỐNG TREO | |||
Treo trước | Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực | ||
Treo sau | Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thủy lực | ||
CẦU XE | |||
Cầu trước | Tiết diện ngang kiểu I | ||
Cầu sau | Kiểu | Cầu thép, tiết diện ngang kiểu hộp | |
Tỉ số truyền | - | ||
LỐP XE. | 8.25-20 | ||
Số bánh | Trước : Đơn (02) – Sau : Đôi (04) | ||
CA BIN | Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có thiết bị khóa an toàn. | ||
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG | |||
Tốc độ tối đa | 110 Km/h | ||
Khả năng leo dốc | 33 % | ||
THÔNG SỐ KHÁC | |||
Hệ thống điện | 24V, 60 Ah x 2 | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 200 l | ||
BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (PTO) | Bộ truyền lực PTO | ||
Kiểu truyền động | Dẫn động bánh răng qua hộp số xe cơ sở | ||
Kiểu điều khiển | Cơ khí, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin | ||
Thiết bị của bảng điều khiển | Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe cơ sở | ||
PHẦN CHUYÊN DÙNG HÚT CHẤT THẢI | |||
Xuất xứ | Sản xuất tại nhà máy CONECO – Trung Quốc | ||
Hình dáng | Trụ tròn nâng hạ ben | ||
Thể tích bồn hút chất thải | 7 m3 ( 7.000 lít ) | ||
Vật liệu chính | + Thép hợp kim chất lượng tốt, khả năng chịu ăn mòn, biến dạng cao, Q345b. + Toàn bộ hệ chuyên dung được phun cát, xử lý bề mặt. Mặt ngoài sơn màu xanh môi trường có trang trí biểu ngữ, LOGO …. |
||
Vật liệu làm thành bồn | Thép tấm Q345 độ dày 06 mm | ||
Vật liệu làm 2 đầu bồn | Thép tấm Q345 độ dày 08 mm | ||
Chỉ tiêu kỹ thuật | + Cơ cấu khóa: Khóa liên động, tự động khóa -mở khi nâng hạ. + Bảo vệ môi trường: Kín khít, chống rò rỉ, |
||
Kết cấu vật liệu | Trụ trong , cong trơn bằng thép Q345b, chịu mài mòn và áp lực cao, | ||
Nguyên lý hút chất thải | Dựa vào chênh lệch áp suất ( không khí ) | ||
Nguyên lý làm việc | Thông qua vận hành bơm chân không vòng dầu | ||
Chu kỳ hút | 8 – 10 Phút | ||
Chu kỳ xả | 5 – 8 phút | ||
BƠM THỦY LỰC | |||
Bơm thủy lực |
|
||
HỆ THỐNG VAN PHÂN PHỐI | |||
Hệ thống van làm việc | Van an toàn chống vỡ ống, van điều chỉnh lưu lượng, van xả tràn, van một chiều. | ||
Xuất xứ | Van phân phối BLB – Ý | ||
Lưu lượng tối đa | 95 lít / phút | ||
Áp suất tối đa | 340 Kg/cm2 | ||
THÙNG DẦU THỦY LỰC | |||
Dung tích thùng dầu | 80 - 100 Lít | ||
CÁC THIẾT BỊ PHỤ TRỢ THỦY LỰC KHÁC | |||
Phụ kiện thủy lực đi kèm theo xe | Lọc dầu , đồng hồ đo áp suất , nắp dầu , khóa đồng hồ , hệ thống van , thước báo dầu , Jắc – co … được lắp ráp theo dây chuyên hiện đại tiên tiến từ Nhật Bản chuyển giao | ||
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN | |||
Bộ phận điều khiển: Cơ khí tự động; Dùng các thao tác điều khiển giúp người sử dụng dễ dàng trong quá trình vận hành; Ngoài ra còn phải được trang bị hệ thống an toàn khi gặp sự cố trong khi sử dụng: “ HỆ THỐNG DÙNG KHẨN CẤP” | · Hệ thống điều khiển hút chất thải bằng chế độ cài bơm tự động ở trên cabin kết hợp với đạp chân côn với chế độ làm việc: Liên tục tuần hoàn hoặc từng thao tác riêng lẻ tùy theo ý người vận hành. · Hệ thống điều khiển phần xy lanh nâng hạ , đóng mở nắp bằng thủy lực được hướng dẫn trên VAN PHÂN PHỐI |
||
Hệ thống đèn chiếu sang, kèn báo khi làm việc |
|
||
Sơn bồn chuyên dùng | Sơn chống rỉ toàn bộ thùng và phủ ngoài bằng loại sơn chất lượng cao. | ||
PHỤ KIỆN ĐI KÈM | |||
Xe cơ sở | 01 bánh xe dự phòng,01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn; sách hướng dẫn sử dụng và bảo dưỡng xe; sổ bảo hành. | ||
Phụ kiện đi kèm | Tài liệu hướng dẫn sử dụng, thùng đựng đồ nghề, phiếu bảo hành thùng chuyên dung. | ||
LOGO – KẺ CHỮ | Trên cánh cửa Cabin và hai bên hông thùng xe ( theo yêu cầu của bên mua ) |
||
BƠM CHÂN KHÔNG VÒNG DẦU | Model | 50ZQXTR-45/45 | |
Công suất | 4 .000 W | ||
Lưu lượng | 45 lít /giây | ||
Độ hút sâu | -0,.4à -0.5 Bar | ||
Xuất Xứ Hệ Thống Thủy Lực | Bơm thuỷ lực Yuken Nhật Bản | ||
Van phân phối - BLB – Italia | |||
Tuy ô thủy lực : nhập khẩu trực tiếp từ Pháp hoặc Italia |
CAM KẾT SAU BÁN HÀNG:
- Phục vụ khách hàng 24/7.
- Cam kết phụ tùng chính hãng, giá cả cạnh tranh, có bảo hành.
- Luôn đồng hành cùng quý khách hàng trong quá trình sử dụng.
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XNK Ô TÔ BẢO NGỌC Đ/C : Số 1, ngách 42/229, đường Nguyễn Văn Linh, P.Phúc Đồng, Q. Long Biên, Hà Nội VPGD: Phòng 708, Tòa nhà Sunrise Building 2, KĐT Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội Tell : 043.200.5486 Website: xetaijac.com.vn Hotline kinh doanh xe: 096 280 3686 – 096 293 5586 - 0962.509.686 Phòng phụ tùng: 0969.085.463 // 0972.851.675 |
Bình luận