DANH MỤC SẢN PHẨM
Hổ trợ trực tuyến
MISS LUYẾN - 0333.785.816
Mr Trí - 0962.803.686
Mr Triển - 0962.509.686
Mr Tài - 0962.803.686
Mr Hạnh - 0962.844.686
Mr Phúc - 0962.144.686
Mr Sơn - 0962.820.686
Mr Nhân - 0962.094.686
Miss Tình - 0962.854.686
Mr Công - 0962.894.686
Mr Nam - 0962.943.686
MISS NGUYỆT - 0968.177.686
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Xe quét rác hút bụi đường 8 khối hino fg8jjsb
Xe quét hút bụi
BAONGOC TRUCK
Bảo hành 12 tháng hoặc 100.000 km. Mọi chi tiết liên hệ: 0962.803.686
Xe quét rác hút bụi đường hino fg8jjsb, bán xe quét rác hút bụi đường, xe quét rác hút bụi đường 8 khối hino.
Công ty ô tô Bảo Ngọc nhập khẩu, tư vấn, thiết kế, lắp ráp các loại xe chuyên dụng như: XE QUÉT RÁC HÚT BỤI ĐƯỜNG, XE CHỞ RÁC THÙNG RỜI, XE CUỐN ÉP, VẬN CHUYỂN RÁC, XE TÉC CHỞ XĂNG DẦU, XE HÚT CHẤT THẢI, XE TẢI GẮN CẨU, XE TẢI THÙNG KÍN, XE TẢI THÙNG KÍN CÓ THIẾT BỊ NÂNG HẠ, XE CHỞ PHUN TƯỚI NHỰA ĐƯỜNG, XE TÉC CHỞ AXÍT, XE TÉC CHỞ HÓA CHẤT,....
Xe quét rác hút bụi đường hino fg8jjsb đây là mẫu xe được công ty chúng tôi tư vấn thiết kế, lắp đặt theo yêu cầu của quý khách hàng, xe được thiết kế trên xe cơ sở hino fg8jjsb, công thức bánh 4x2, cơ cấu chuyên dụng được nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức về Việt Nam lắp ráp tại BAONGOC TRUCK, do đó toàn bộ xe được kiểm tra rất kỹ trước khi xuất xưởng.
Xe quét rác hút bụi đường 8 khối hino FG8JJSB là mẫu xe quét rác, hút bụi đường trên các đường cao tốc, đường đô thị, trên các cầu, khu công nghiệp, nhà máy, khu dân cư đem lại môi trường XANH- SACH-ĐẸP cho cuộc sống, khi sử dụng các loại xe quét rác hút bụi đường sẽ giảm rất nhiều các loại chi phí như chi phí nhân công, tăng cao năng suất làm việc, nhanh thu hồi vốn, chi phí đầu tư ban đầu hợp lý.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT XE Ô TÔ QUÉT ĐƯỜNG
HINO 8 KHỐI(6,5 KHỐI BỤI + 1,5 KHỐI NƯỚC)
STT |
Thông số |
Mô tả |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tải trọng (khối lượng rác cho phép chở) |
6.100 kg |
|
Tổng trọng lượng |
15.100 kg |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
7,5 m |
|
Xe cơ sở (sát-xi) |
|
|
Xuất xứ |
Hiệu Hino model FG8JJSB, hàng LD Nhật-Việt (sản xuất tại Nhật Bản, và được Công ty LD TNHH Hino Motors Việt Nam lắp ráp tại Việt Nam) |
|
Công thức bánh xe |
4x2 |
|
Động cơ |
|
|
|
J08E UG (Euro II) |
|
|
Diesel, 4 kỳ, 6 xy-lanh thẳng hàng, tua-bin tăng nạp và làm mát khí nạp |
|
|
7.684 cc |
|
|
167 kW / 2.500 vòng/phút |
|
|
700 N.m / 1.500 vòng/phút |
|
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Hộp số cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi |
|
Hệ thống lái |
Tay lái bên trái, có trợ lực |
|
Hệ thống phanh |
|
|
|
Phanh tang trống, dẫn động thủy lực - khí nén |
|
|
Phanh tang trống, dẫn động cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số |
|
Hệ thống treo |
|
|
|
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực |
|
|
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá bán elip |
|
Thùng nhiên liệu |
200 lít |
|
Lốp |
|
|
|
Kiểu lốp đơn, cỡ 10.00-R20 |
|
|
Kiểu lốp kép, cỡ 10.00-R20 |
|
Cabin |
Cabin lật ra phía trước |
|
Hệ thống chổi quét |
|
|
Động cơ phụ |
|
|
Loại |
John Deere - nhập khẩu từ Bucher, động cơ diesel 4 kỳ, làm mát bằng nước. |
|
Dung tích (cc) |
4.500 |
|
Số xy lanh |
4 xylanh thẳng hàng |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
EuroII |
|
Quạt hút |
Bucher Fan |
|
Lực truyền động từ động cơ |
Dẫn động bằng hệ thống puly đai, tốc độ cánh quạt có thể được điều chỉnh trong cabin lái. Quạt hút được điều khiển đóng ngắt với động cơ phụ thông qua hệ thống li hợp Bucher Clutch |
|
Chổi quét và vòi hút |
|
|
Chổi tròn ở cạnh |
Bucher brush |
|
2 chiếc, đường kính 700 |
|
|
2 vòi cho mỗi chổi |
|
|
Trang bị tiêu chuẩn, bảo vệ chổi quét |
|
|
Vận hành bằng thủy lực. Khi xe di chuyển bình thường trên đường, 2 chổi sẽ thu lại hai bên. Khi vận hành quét hút, một chổi sẽ mở sang bên cạnh và hoạt động cùng chổi chính.Chuyển động lên – xuống của kết cấu chổi do các xilanh khí nén hoạt động theo nguyên lý tự rơi -đảm bảo an toàn khi chổi gặp chướng ngại vật trên đường quét. |
|
|
Chổi chính ở giữa |
Bucher brush |
- Số lượng |
01 chiếc, kích thước Ф400x1500 |
|
- Vận hành |
Vận hành bằng thủy lực. Khi xe di chuyển trong trại thái quét, chổi giữa sẽ hoạt động phối hợp với 02 chổi tròn ở hai bên xe. |
|
|
Miệng hút |
Bucher suction nozzle |
|
2 vòi (trái và phải) |
|
|
Thép chuyên dùng cường độ cao |
|
|
600 |
|
|
6 vòi |
|
|
Chiều rộng quét tối đa (mm) - với hoạt động của chổi chính và chổi bên |
2.300 |
|
Chiều rộng quét tối đa (mm) - với hoạt động của chổi chính |
1170 |
|
Ống hút |
Bucher nozzle hose |
|
2 ống |
|
|
Cao su tổng hợp có khung thép bên trong |
|
|
Ống hút vật liệu thô |
Bucher hose |
|
Vị trí |
Phía sau nắp thùng chứa rác |
|
Công dụng |
Hút các vật liệu thô bằng cách vận hành chổi hút vừa đưa ống hút tới gần khu vực cần làm sạch |
|
Thùng chứa bụi + rác |
Rác, bụi sau khi được hút lên từ quạt hút sẽ được vận chuyển lên thùng chứa rác. Thùng được thiết kế với kết cấu kiểu cyclon dập bụi tiên tiến. |
|
Dung tích thùng chứa rác (m3) |
6,5 |
|
Chất liệu |
Thép tấm, biên dạng hình chữ nhật gấp lượn sóng tăng cứng |
|
Góc đổ |
550 |
|
Nắp kiểm tra |
Có, bên phải |
|
Van tràn xả nước bẩn |
|
|
2*1/2 inch |
|
|
Trên cửa thoát sau, có nắp che |
|
|
Cơ chế đổ thùng chứa |
Sử dụng xylanh tầng |
|
Thiết bị đóng mở nắp sau thùng chứa |
Thanh an toàn điều khiển tự động với khóa đóng mở điều khiển thủy lực |
|
Lưới thép bảo vệ |
Có, ngăn những vật lớn lọt vào làm hỏng cánh quạt. Tháo dễ dàng từ bên ngoài khi mở cửa để làm sạch cửa |
|
Thiết bị an toàn chống thùng chứa |
Có, đảm bảo an toàn khi nâng thùng chứa để kiểm tra, bảo dưỡng |
|
Thùng chứa nước |
|
|
Dung tích thùng chứa nước (lít) |
1.500 lít |
|
Vật liệu thùng chứa |
Thép không gỉ |
|
Thiết bị báo mức nước |
Có, đặt tại cạnh bên phải phía trước của thùng nước |
|
Thiết bị xả nước |
Có, bằng van bi size 1/ 1/2 inch |
|
Thiết bị ngăn, chống tràn |
Có, bố trí các vách ngăn, ống chống tràn |
|
Nắp thùng chứa |
Nắp có van nhận nước cấp từ bên ngoài |
|
Bơm nước |
Bơm pittong - Dẫn động bằng motor thủy lực |
|
40 |
|
|
8 |
|
|
Có trang bị |
|
|
Họng cấp nước |
Trang bị thêm 1 họng cấp nước cùng khớp nối nhanh 65A để có thể lấy nước từ bồn hoặc các cây chữa cháy. |
|
Ống dẫn nước |
Trang bị 01 cuộn ống vải mềm tráng cao su loại 65 A dài 20 m |
|
Hệ thống điều khiển |
|
|
Điều khiển: Hệ thống điện đảm bảo an toàn cho thiết bị, động cơ phụ, chu kỳ tự động |
|
|
Điều khiển từ xa |
Từ cabin |
|
Hệ thống quét |
Điều khiển riêng biệt |
|
Điều chỉnh tốc độ động cơ |
Điều khiển bằng chuyển đổi khí nén trên cabin. |
|
Nâng/hạ thùng chứa 2 vị trí điều khiển |
Vận hành bằng thủy lực, điều khiển điện từ trong cabin và điều khiển cơ khíc bên ngoài – phía sau xe |
|
Đóng/mở cửa sau |
Mở từ cabin, đóng từ phía sau ở phía bên phải bằng thủy lực |
|
Điều chỉnh van nước |
Điều khiển bằng điện – khí nén |
|
Đồng hồ đo áp suất |
Có bố trí trên mặt bảng điều khiển |
|
Hệ thống thuỷ lực |
|
|
Dung tích thùng dầu (lít) |
120 |
|
Lưu lượng nước khi quét (lít/ phút) |
25 |
|
Áp suất hoạt động tối đa (bar) |
200 bar |
|
Bơm thủy lực điều khiển hoạt động quét hút, dập bụi |
Dẫn động bởi động cơ phụ |
|
20 cc/vòng |
|
|
250 |
|
|
Bơm thủy lực điều khiển xả rác, đóng mở thùng, nắp thùng |
Dẫn động bởi P.T.O xe cơ sở |
- Lưu lượng dầu |
45 cc/vòng |
|
- Áp suất tối đa (bar) |
250 |
|
|
Van điều khiển thủy lực |
|
|
Áp suất hoạt động 180 bar
|
|
|
Áp suất hoạt động 180 bar |
|
|
Xylanh thủy lực |
|
|
150 – 200 |
|
|
Hệ thống điện |
Điện áp 24V |
|
Bộ nguồn thủy lực 24V |
Hỗ trợ nâng hạ thùng chứa, đóng mở nắp thùng mà không cần nổ máy xe |
|
- Xuất xứ |
Hàn Quốc, có tích hợp van an toàn |
|
Thiết kế khoang động cơ |
Được cách âm đặc biệt |
|
Đèn chớp |
2 đèn bố trí trên nóc cabin và sau xe |
|
Điều hòa nhiệt độ |
Tùy chọn |
|
Công tắc khóa cửa phía sau thùng rác |
Có, sau khi xả rác, cửa phía sau thùng rác sẽ được khóa bằng công tắc ở đuôi xe để đảm bảo an toàn không có người đứng sau |
|
Hệ thống làm mát cho động cơ phụ |
Bucher Radiator |
|
Các thiết bị khác |
|
|
Kích thủy lực |
01 chiếc |
|
Bình cứu hỏa |
01 chiếc |
|
Hộp dụng cụ tiêu chuẩn theo xe cơ sở |
Có |
|
Lốp dự phòng |
01 chiếc |
|
Đèn chiếu sáng phục vụ công tác hoạt động |
Có |
|
Bảo hiểm hông hai bên |
Có |
|
Sách hướng dẫn sử dụng xe |
Có |
|
Sổ bảo hành |
Có |
CAM KẾT SAU BÁN HÀNG:
- Hỗ trợ khách hàng 24/7
- Hỗ trợ các thủ tục đăng ký, đăng kiểm, vay vốn ngân hàng từ 70-90% với lãi xuật ưu đãi, thủ tục nhanh chóng.
-Khách hàng sẽ được hưởng đầy đủ các chế độ bảo hành, bảo dưỡng cũng như phụ kiện kèm theo xe.
-Ngoài ra công ty chúng tôi còn cung cấp phụ tùng chính hãng cho các loại xe như : howo, shacman, jac, dongfeng...
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XNK Ô TÔ BẢO NGỌC Đ/C : Số 1, ngách 42/229, đường Nguyễn Văn Linh, P.Phúc Đồng, Q. Long Biên, Hà Nội VPGD: Phòng 708, Tòa nhà Sunrise Building 2, KĐT Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội Tell : 043.200.5486 Website: xetaijac.com.vn Mail: BAONGOC AUTO 2015@GMAIL.COM Hotline kinh doanh xe: 096 280 3686 – 096 293 5586 |
Bình luận