DANH MỤC SẢN PHẨM
Hổ trợ trực tuyến
MISS LUYẾN - 0333.785.816
Mr Trí - 0962.803.686
Mr Triển - 0962.509.686
Mr Tài - 0962.803.686
Mr Hạnh - 0962.844.686
Mr Phúc - 0962.144.686
Mr Sơn - 0962.820.686
Mr Nhân - 0962.094.686
Miss Tình - 0962.854.686
Mr Công - 0962.894.686
Mr Nam - 0962.943.686
MISS NGUYỆT - 0968.177.686
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
XE TẢI 8,2 TẤN ISUZU THÙNG KÍN, THÙNG KHUNG MUI PHỦ BẠT DÀI 7,1 M
VĨNH PHÁT MÔ TÔ
2 NĂM HOẶC 100.000 KM
XE TẢI 8,2 TẤN ISUZU THÙNG KÍN, THÙNG KHUNG MUI PHỦ BẠT DÀI 7,1 M.
NƠI BÁN XE TẢI 8,2 TẤN ISUZU THÙNG KÍN, THÙNG KHUNG MUI PHỦ BẠT DÀI 7,1 M, CÔNG TY BÁN XE TẢI 8,2 TẤN ISUZU THÙNG KÍN, THÙNG KHUNG MUI PHỦ BẠT DÀI 7,1 M, XE TẢI ISUZU 8,2 TẤN THÙNG DÀI 7,1 M GIÁ CẠNH TRANH, XE TẢI ISUZU THÙNG DÀI 7,1 M TẢI TRỌNG 8,2 TẤN.
Công ty ô tô Bảo Ngọc nhập khẩu, phân phối xe tải, xe đầu kéo, xe ben các loại, chúng tôi rất hân hạnh giới thiệu đến quý khách hàng XE TẢI 8,2 TẤN ISUZU THÙNG KÍN, THÙNG KHUNG MUI PHỦ BẠT DÀI 7,1 M, đây là mẫu xe mới nhất của nhà máy isuzu Vĩnh Phát dựa trên các tiêu chuyển của hãng ISUZU nhà máy VINH PHAT MOTO đã nhập khẩu linh kiện rời ( Nhập 03 cục) về Việt Nam lắp ráp để giá thành sau lắp ráp đến tay người tiêu dùng có giá hợp lý nhất mà người mua vẫn có sản phẩm tốt nhất. Hiện nay mẫu xe FM 129 là mẫu xe được khách hàng đánh giá cao về chất lượng và giá cả, chế độ bảo hành.
XE TẢI 8,2 TẤN ISUZU hiện nay có các mẫu thùng khác nhau như: Thùng kín, Thùng Mui phủ bạt, xe chassi phục vụ khách hàng đóng xe chuyên dụng, toàn bộ linh kiện của isuzu Vĩnh Phát đều lắp lẫn với các loại xe isuzu hiện nay trên thị trường do đó khách hàng hoàn toàn yên tâm về phụ tùng khi đã dùng xe.
Nơi bán: Long Biên- Hà Nội.
Tên sản phẩm: XE TẢI 8,2 TẤN ISUZU THÙNG KÍN, THÙNG KHUNG MUI PHỦ BẠT DÀI 7,1 M.
Nhãn hiệu: ISUZU
Nhà máy sản xuất: VINH PHAT MOTO.
Công thức bánh: 4x2.
Đơn vị phân phối: Ô TÔ BẢO NGỌC- Long Biên, Hà Nội.
Nước sản xuất: VIỆT NAM.
Tình trạng: Mới 100%.
Hình 1: Xe tải isuzu 8,2 tấn thùng kín.
Hình 2: Xe tải isuzu 8,2 tấn thùng kín dài 7,1 m.
Hình 3: Xe tải isuzu 8,2 tấn thùng khung mui phủ bạt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ISUZU 8 TẤN 2 |
||
1.1 |
Loại phương tiện
|
Ô TÔ CHASSIS TẢI |
1.2 |
Nhãn hiệu, số loại của phương tiện (Model) |
N.129 |
1.3 |
Công thức bánh xe
|
4x2 |
2. Thông số về kích thước (Dimension) |
||
2.1 |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm)
|
8900x2220x3270 |
2.2 |
Khoảng cách trục (mm) |
5210 |
2.3 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
1680/1650 |
2.4 |
Chiều dài đầu xe/đuôi xe (mm) |
1110/2580 |
2.5 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
210 |
3. Thông số về khối lượng (Weight) |
||
3.1 |
Khối lượng bản thân xe chassis (kg) |
3210 |
3.2 |
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất xe chassis (kg) |
9600 |
3.3 |
Số người cho phép chở kể cả người lái (người/kg) |
03/195 |
3.4 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg) |
12900 |
5. Động cơ (Engine) |
||
5.1 |
Tên nhà sản xuất và kiểu loại động cơ |
ISUZU 4KH1-TC |
5.2 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
5.3 |
Dung tích xi lanh (cm3) |
5193 |
5.4 |
Công suất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay (vòng/phút) |
129 kw |
5.5 |
Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/Tốc độ quay (vòng/phút) |
Bơm cao áp, phun trực tiếp |
5.6 |
Nồng độ khí thải |
Đạt mức tiêu chuẩn EURO III |
6. Li hợp (Clutch) |
||
6.1 |
Kiểu loại |
Ma sát khô |
6.2 |
Kiểu dẫn động |
Thủy lực, trợ lực khí nén |
6.3 |
Số đĩa |
01 |
7. Hộp số (Transmission) |
||
7.1 |
Nhãn hiệu hộp số chính |
ISUZU MLD-6Q |
7.2 |
Kiểu loại |
Số sàn, 6 số tiến và 1 số lùi |
9. Cầu xe (Axle) |
||
9.1 |
Cầu dẫn hướng |
Cầu trước |
9.2 |
Cầu chủ động |
Cầu sau |
10. Vành bánh xe, lốp (Tire/ Wheel trim) |
||
10.1 |
Số lượng |
6+1 |
10.2 |
Lốp trước/sau (inch) |
8.25-20 |
12. Hệ thống phanh (Brake system) |
||
12.1 |
Phanh công tác |
|
- Kiểu loại |
Phanh hơi |
|
- Dẫn động |
Khí nén, 2 dòng |
|
- Tác động |
Lên các bánh xe |
|
- Đường kính trống phanh trước/sau (mm) |
Ø320x120/Ø320x120 |
|
12.2 |
Phanh đỗ (Parking brake) |
|
- Kiểu loại |
Tang trống |
|
- Dẫn động |
Khí nén + Lò xo tích năng |
|
- Tác động |
Các bánh xe cầu sau |
|
13. Hệ thống lái (Driving system) |
||
13.1 |
Kiểu loại cơ cấu lái |
Trục vít-êcu bi, trợ lực thủy lực |
13.2 |
Vô lăng (Driving) |
ISUZU |
14. Khung xe (Frame) |
||
14.1 |
Dầm dọc 1 lớp, thiết diện dầm dọc (mm) |
216x70x6 |
15. Hệ thống điện (Electrial system) |
||
15.1 |
Điện áp hệ thống (V) |
24 |
15.2 |
Bình ắc quy: Số lượng/điện áp (V)/dung lượng (Ah) |
02/12/70 |
16. Ca bin |
||
16.1 |
Kích thước (dài x rộng x cao) (mm) |
1640x2025x1910 |
16.2 |
Kiểu ca bin |
Kiểu lật |
18. Hệ thống điều hòa nhiệt độ (A/conditional system) |
||
18.1 |
Tiêu chuẩn (Lựa chọn thêm)
|
Standards |
CAM KẾT SAU BÁN HÀNG:
- Phục vụ khách hàng 24/7.
- Cam kết phụ tùng chính hãng, giá cả cạnh tranh, có bảo hành.
- Luôn đồng hành cùng quý khách hàng trong quá trình sử dụng.
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XNK Ô TÔ BẢO NGỌC Đ/C : Số 1, ngách 42/229, đường Nguyễn Văn Linh, P.Phúc Đồng, Q. Long Biên, Hà Nội VPGD: Phòng 708, Tòa nhà Sunrise Building 2, KĐT Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội Tell : 043.200.5486 Website: xetaijac.com.vn Hotline kinh doanh xe: 096 280 3686 – 096 293 5586 Phòng phụ tùng: 0969.085.463 // 0972.851.675 |
Bình luận